1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industrial disease

industrial disease

/in"dʌstriəldi"zi:z/
Danh từ
  • bệnh nghề nghiệp (trong công nghiệp)
Kinh tế
  • bệnh nghề nghiệp
Y học
  • bệnh công nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận