1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industrial court

industrial court

Kinh tế
  • sở tài phán lao động
  • tòa án (trọng tài) công nghiệp
  • tòa án công nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận