1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industrial accident

industrial accident

/in"dʌstriəl"æksidənt/
Danh từ
  • tai nạn lao động
Kinh tế
  • tai nạn giao thông
Xây dựng
  • tai nạn lao động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận