Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indurative
indurative
/"indjuəreitiv/
Tính từ
làm cứng
làm chai, làm thành nhẫn tâm
Thảo luận
Thảo luận