1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indurative

indurative

/"indjuəreitiv/
Tính từ
  • làm cứng
  • làm chai, làm thành nhẫn tâm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận