Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ induration
induration
/,indjuə"reiʃn/
Danh từ
sự làm cứng, sự trở nên cứng
sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm
Kỹ thuật
sự cứng lại
sự hóa cứng
sự hóa rắn
sự làm cứng
Xây dựng
sự rắn lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận