indurate
/"indjuəreit/
Động từ
- làm cứng
- làm chai đi, làm thành nhẫn tâm
- làm cho ăn sâu (thói quen...)
Nội động từ
- trở nên cứng
- trở nên chai, trở nên nhẫn tâm
- ăn sâu (thói quen...)
Kỹ thuật
- chai lại
- cứng lại
- làm cứng
- rắn lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận