1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indulgence

indulgence

/in"dʌldʤəns/
Danh từ
  • sự nuông chiều, sự chiều theo
  • sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê)
  • đặc ân
  • sự gia hạn (coi như một đặc ân)
  • tôn giáo sự xá tội
Kinh tế
  • sự triển hạn trả tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận