Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indulgence
indulgence
/in"dʌldʤəns/
Danh từ
sự nuông chiều, sự chiều theo
sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê)
đặc ân
sự gia hạn (coi như một đặc ân)
tôn giáo
sự xá tội
Kinh tế
sự triển hạn trả tiền
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận