1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inductor

inductor

/in"dʌktə/
Danh từ
  • người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)
  • điện học phần cảm điện
Kỹ thuật
  • bộ điện kháng
  • cảm biến
  • cuộn (dây)
  • cuộn cảm ứng
  • cuộn cản
  • độ tự cảm
  • ống dây
  • phần cảm
Hóa học - Vật liệu
  • chất cảm ứng
Y học
  • chất gây cảm ứng
  • mô tạo cảm ứng
Điện tử - Viễn thông
  • điện cảm
Điện
  • phần cảm điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận