1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ induction stroke

induction stroke

Kỹ thuật
  • hành trình hút
  • hành trình hút vào
  • hành trình nạp
  • thì (kì) nạp
Toán - Tin
  • thì nạp hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận