1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inductile

inductile

/in"dʌktail/
Tính từ
  • không thể kéo thành sợi kim loại
  • không dẻo, khó uốn
  • khó uốn nắn, khó bảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận