Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inductile
inductile
/in"dʌktail/
Tính từ
không thể kéo thành sợi
kim loại
không dẻo, khó uốn
khó uốn nắn, khó bảo
Chủ đề liên quan
Kim loại
Thảo luận
Thảo luận