1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inductee

inductee

/,indʌk"ti:/
Danh từ
  • Anh - Mỹ người được tuyển vào quân đội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận