1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inductance

inductance

/in"dʌktəns/
Danh từ
  • tính tự cảm
  • độ tự cảm
Kỹ thuật
  • cuộn (dây)
  • điện cảm
  • độ cảm ứng
  • độ tự cảm
  • ống dây
  • tự cảm
Điện
  • cảm kháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận