Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inductance
inductance
/in"dʌktəns/
Danh từ
tính tự cảm
độ tự cảm
Kỹ thuật
cuộn (dây)
điện cảm
độ cảm ứng
độ tự cảm
ống dây
tự cảm
Điện
cảm kháng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận