1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inducible

inducible

/in"dju:səbl/
Tính từ
  • có thể xui khiến
  • có thể suy diễn, có thể suy ra
Kỹ thuật
  • cảm ứng được
  • dễ cảm hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận