Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inducible
inducible
/in"dju:səbl/
Tính từ
có thể xui khiến
có thể suy diễn, có thể suy ra
Kỹ thuật
cảm ứng được
dễ cảm hóa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận