1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inducement

inducement

/in"dju:smənt/
Danh từ
  • sự xui khiến
  • điều xui khiến
  • nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến
Kinh tế
  • của hối lộ
  • dẫn dụ
  • lượng hàng đầu tiên
  • lý do xui khiến
  • nguồn gốc
  • nguyên nhân đầu tiên
  • sự dẫn dụ
  • sự khuyến dụ
  • sự khuyến khích
  • vật dẫn dụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận