1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ induced

induced

  • cảm sinh, cảm ứng
Kinh tế
  • gây đến
  • phát sinh thêm
Kỹ thuật
  • được cảm ứng
Toán - Tin
  • cảm sinh
Điện lạnh
  • được gây ra bởi
  • ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận