Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indubitable
indubitable
/in"dju:bitəbl/
Tính từ
không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ
Thảo luận
Thảo luận