1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indubitable

indubitable

/in"dju:bitəbl/
Tính từ
  • không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận