1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indraught

indraught

/"indrɑ:ft/ (indraught) /"indrɑ:ft/
Danh từ
  • sự hút gió vào, sự hút không khí vào
  • dòng chảy vào, luồng chảy vào
Kỹ thuật
  • luồng vào
  • sự hút vào
  • sự nạp vào
Hóa học - Vật liệu
  • sự hút gió vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận