1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indoxyl

indoxyl

Danh từ
  • hợp chất hoá học C 8 H 7 NO, hình thức kết hợp trong thực vật và nước tiểu của động vật
Y học
  • một loại cồn có nguồn gốc từ indole do tác động vi trùng (Chất này được tiết ra trong nước tiểu dưới dạng idican)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận