1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indorsement

indorsement

/in"dɔ:smənt/ (indorsation) /,indɔ:"seiʃn/ (indorsement) /in"dɔ:smənt/
Danh từ
  • sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
  • sự xác nhận; sự tán thành
Kinh tế
  • việc ký hậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận