Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indorsee
indorsee
/,endɔ:"si:/ (indorsee) /,indɔ:"si:/
Danh từ
người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)
Kinh tế
người được ký hậu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận