Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indorsation
indorsation
/in"dɔ:smənt/ (indorsation) /,indɔ:"seiʃn/ (indorsement) /in"dɔ:smənt/
Danh từ
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
sự xác nhận; sự tán thành
Thảo luận
Thảo luận