1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indomitable

indomitable

/in"dɔmitəbl/
Tính từ
  • bất khuất, không thể khuất phục được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận