Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indomitable
indomitable
/in"dɔmitəbl/
Tính từ
bất khuất, không thể khuất phục được
Thảo luận
Thảo luận