Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indolent
indolent
/"indələnt/
Tính từ
lười biếng, biếng nhác
y học
không đau
Y học
không đau, vô sản
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận