1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indolent

indolent

/"indələnt/
Tính từ
  • lười biếng, biếng nhác
  • y học không đau
Y học
  • không đau, vô sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận