1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indoctrinator

indoctrinator

/in"dɔktrineitə/
Danh từ
  • người truyền bá, người truyền thụ; người truyền giáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận