Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indoctrination
indoctrination
/in,dɔktri"neiʃn/
Danh từ
sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo
điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần
Kinh tế
sự nhồi sọ
Kỹ thuật
sự giáo dục
sự hướng dẫn
sự tuyên truyền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận