1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indocility

indocility

/,indou"siliti/
Danh từ
  • tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận