Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indivisible
indivisible
/,indi"vizəbl/
Tính từ
không thể chia được
toán học
không chia hết
Danh từ
cái không thể chia được
toán học
số không chia hết
Điện lạnh
không chia được
không chia hết (được)
Toán - Tin
không chia hết
không chia tách được
Chủ đề liên quan
Toán học
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận