1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indivisibility

indivisibility

/"indi,vizi"biliti/ (indivisibleness) /,indi"vizəblnis/
Danh từ
  • tính không thể chia được
  • toán học tính không chia hết
Kinh tế
  • tính bất khả phân
  • tính không thể chia cất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận