1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ individuate

individuate

/,indi"vidjuəlaiz/ (individualise) /,indi"vidjuəlaiz/ (individuate) /,indi"vidjueit/
Động từ
  • cá tính hoá, cho một cá tính
  • định rõ, chỉ rõ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận