1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ individual enterprise

individual enterprise

Kinh tế
  • xí nghiệp cá thể
  • xí nghiệp tư nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận