Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inditement
inditement
/in"daitmənt/
Danh từ
sự sáng tác, sự thảo, sự viết
Thảo luận
Thảo luận