1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inditement

inditement

/in"daitmənt/
Danh từ
  • sự sáng tác, sự thảo, sự viết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận