1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indistinctive

indistinctive

/,indis"tiɳktiv/
Tính từ
  • không đặc biệt
  • không phân biệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận