Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indistinct
indistinct
/,indis"tiɳkt/
Tính từ
không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ
Kỹ thuật
không rõ ràng
Điện lạnh
không phân biệt được
không rõ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận