1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indisposition

indisposition

/,indispə"ziʃn/ (indisposedness) /,indis"pouzidnis/
Danh từ
  • sự khó ở, sự se mình
  • (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)
  • (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)
Y học
  • sự khó ở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận