Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indisposed
indisposed
/,indis"pouzd/
Tính từ
không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì)
khó ở, se mình
Thảo luận
Thảo luận