1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indiscrete

indiscrete

/,indis"kri:t/
Tính từ
  • không rời rạc, gắn chặt thành một khối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận