Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indiscrete
indiscrete
/,indis"kri:t/
Tính từ
không rời rạc, gắn chặt thành một khối
Thảo luận
Thảo luận