1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indirect scanning

indirect scanning

Điện tử - Viễn thông
  • quét gián tiếp
Toán - Tin
  • sự quét gián tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận