1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indirect sampling

indirect sampling

Kỹ thuật
  • lấy mẫu gián tiếp
Toán - Tin
  • sự lấy mẫu gián tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận