Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indirect observation
indirect observation
Kỹ thuật
sự quan sát gián tiếp
Hóa học - Vật liệu
sự đo gián tiếp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận