1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indirect observation

indirect observation

Kỹ thuật
  • sự quan sát gián tiếp
Hóa học - Vật liệu
  • sự đo gián tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận