1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indirect material

indirect material

Kinh tế
  • nguyên vật liệu gián tiếp
Kỹ thuật
  • vật liệu gián tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận