1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indirect lighting

indirect lighting

/,indi"rekt"laitiɳ/
Danh từ
  • ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả
Kỹ thuật
  • ánh sáng gián tiếp
Xây dựng
  • chiếu sáng gián tiếp
  • sự chiếu sáng phản xạ
Điện
  • sự chiếu gián tiếp
  • sự chiếu sáng gián tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận