Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indirect lighting
indirect lighting
/,indi"rekt"laitiɳ/
Danh từ
ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả
Kỹ thuật
ánh sáng gián tiếp
Xây dựng
chiếu sáng gián tiếp
sự chiếu sáng phản xạ
Điện
sự chiếu gián tiếp
sự chiếu sáng gián tiếp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận