Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indigo
indigo
/"indigou/
Danh từ
cây chàm
thuốc nhuộm chàm, bột chàm
màu chàm
Điện lạnh
màu chàm
màu inđigo
Hóa học - Vật liệu
thuốc nhuộm chàm, thuốc nhuộm indigo
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận