1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indigestive

indigestive

/,indi"dʤestiv/
Tính từ
  • làm khó tiêu; làm không tiêu hoá
  • y học mắc chứng khó tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận