Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indigestive
indigestive
/,indi"dʤestiv/
Tính từ
làm khó tiêu; làm không tiêu hoá
y học
mắc chứng khó tiêu
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận