Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indigested
indigested
/"indidʤəntid/
Tính từ
không tiêu, chưa tiêu
chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc
hỗn độn, lộn xộn
không có hình dáng, không có hình thù gì
Thảo luận
Thảo luận