1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indigested

indigested

/"indidʤəntid/
Tính từ
  • không tiêu, chưa tiêu
  • chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc
  • hỗn độn, lộn xộn
  • không có hình dáng, không có hình thù gì

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận