1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indigent

indigent

/"indidʤənt/
Tính từ
  • nghèo khổ, bần cùng
Kinh tế
  • bần cùng
  • nghèo khó
  • nghèo khổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận