Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indigent
indigent
/"indidʤənt/
Tính từ
nghèo khổ, bần cùng
Kinh tế
bần cùng
nghèo khó
nghèo khổ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận