1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indigenous

indigenous

/in"didʤinəs/
Tính từ
  • bản xứ
Kinh tế
  • bản xứ
  • nội địa
  • trong nước
Kỹ thuật
  • địa phương
Cơ khí - Công trình
  • bản địa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận