1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indifferentism

indifferentism

/in"difrəntizm/
Danh từ
  • chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận