1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Indifference curve

Indifference curve

  • Kinh tế Đường bàng quan, đường đẳng dụng.
Kinh tế
  • đường bàng quang
  • đường cong trung lập
  • đường không thiên vị
  • khúc tuyến vô (sai) dị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận