Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indictable
indictable
/in"daitəbl/
Tính từ
có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội
Thảo luận
Thảo luận