1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indictable

indictable

/in"daitəbl/
Tính từ
  • có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận