1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indicatrix

indicatrix

  • chỉ đồ
  • i. of Dupin chỉ đồ Đuy-panh
  • curvature i. chỉ đồ cong
  • spherical i. chỉ đồ cầu
Kỹ thuật
  • hàm chỉ tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận